.
|
Mã SP |
QUY CÁCH |
ĐƯỜNG KÍNH |
CHIỀU DÀI |
|
TTGSLR1612 |
Kim thu sét thép mạ kẽm nhúng nóng |
D16 |
1.2 met |
|
TTGSLR1610 |
Kim thu sét thép mạ kẽm nhúng nóng |
D16 |
1.0 met |
|
TTGSLR1607 |
Kim thu sét thép mạ kẽm nhúng nóng |
D16 |
0.7 met |
|
TTGSLR16121 |
Kim thu sét thép mạ kẽm nhúng nóng hàn mặt bích |
D16 |
1.2 met |
|
TTGSLR16101 |
Kim thu sét thép mạ kẽm nhúng nóng hàn mặt bích |
D16 |
1.0 met |
|
TTGSLR16071 |
Kim thu sét thép mạ kẽm nhúng nóng hàn mặt bích |
D16 |
0.7m |


